Thông số kỹ thuật cân Ohaus 3 số lẻ NV223.
- Mức cân lớn nhất 220 g.
- Mức cân nhỏ nhất 20e.
- Độ đọc: d = 0.001g.
- Độ chia kiểm: e=10d.
- Phạm vi đọc: (0.01 g tới 220 g).
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola.
- Thời gian ổn định: 1 giây.
- Kích thước đĩa cân: Ø 93 mm.
- Kích thước cân: (204 x 230 x 74) mm.
- Kích thước cân có tủ kính: (204 x 230 x 107) mm.
- Kích thước hợp cân: (385 x 335 x 170) mm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dể đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Phím chức năng: Có 4 phím như ON/ZERO-OFF/Yes, Print/Unit-No, FUNCTION/MODE-Back, ARE/MENU-Exit.
- Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định).
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS màu trắng xám, đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng.
- Trọng lượng: 1 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 1,5 kg.
- Nguồn điện: 220-240VAC kèm sạc Adapter 12V/1A hoặc dùng 4 pin AA (Pin không theo cân)
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật ohaus NV223 mức cân 220g mới 100%.
Adaptor 12V/1A model PSAC12R-120.
CO/CQ hãng sản xuất, Form E Phòng thương mại.
Maximum Capacity | 220 g |
Readability | 0.001 g |
Pan Size | 3.7 in (93 mm) |
Item Number: |
30615582 |
OVERVIEW
Maximum Capacity | 220 g |
Readability | 0.001 g |
Pan Size | 3.7 in (93 mm) |
Battery Life | 200 Hours with Disposable Batteries |
Communication | RS232 (Available as an Accessory); USB Device (Available as an Accessory); Ethernet (Available as an Accessory) |
Auxiliary Display Model | Not Applicable |
Dimensions | 4.2 in x 9.1 in x 8 in (104 mm x 230 mm x 204 mm) (HxLxW) |
Display | LCD Display with white backlight |
Inuse cover | No |
Legal for Trade | Not Applicable |
Linearity ± | 0.005 g |
Net Weight | 2.2 lb (1 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | AC Adapter (Included); 4 C (LR14) Batteries (Not Included) |
Repeatability, typical | 0.002 g |
Stabilization Time | 2.5 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Transportation Case | Available as an Accessory |
Units of Measurement | Gram; Ounce; Ounce Troy; Grain; Newton; Carat; Pennyweight |
Working Environment | 50°F – 104°F, 85%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 85%RH, non-condensing) |
ACCESSORIES
Bảo hành Cân 12 tháng
Bảo hành phụ kiện adaptor 3 tháng