CÂN BÀN ĐIỆN TỬ OHAUS T24PE
Model: T24PE
Hãng: Ohaus Sx tại: Trung Quốc
Thiết kế và tính năng tiêu chuẩn cân bàn điện tử Ohaus T24PE
|
Cân điện tử |
Ohaus Defender 2000 - T24PE |
|||
|
Mức cân |
30kg |
60kg |
150kg |
300kg |
|
Độ đọc(d) |
5g |
10g |
20g |
50g |
|
Độ phân giải hiển thị |
1:6000 |
1:7500 |
1:6000 |
|
|
Hợp kim nhôm IP65 |
||||
|
Thiết kế |
Nắp cân bằng inox 304 không gỉ, khung thép carbon được sơn, chân đế cao su chống trượt |
|||
|
Kích thước bàn cân(W x D) |
300 x 350 mm 300 x 400 mm |
300 x 350 mm 400 x 500 mm |
400 x 500 mm |
500 x 600 mm |
|
Chiều cao trụ |
500mm |
500 mm 700 mm |
700 mm |
|
|
Quá tải an toàn |
125% tải trọng cân |
|||
|
Bộ hiển thị |
Vỏ nhựa ABS độ bền cao, Led đỏ, 6 số, cao 20mm |
|||
|
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
|
Đơn vị cân |
lb, kg, g |
|||
|
Chức năng |
Cân, đếm mẫu, Tính tổng |
|||
|
Kết nối |
RS232 (option) |
|||
|
Nguồn cung cấp |
AC adaptor và Ắc quy có thể sạc lại |
|||
|
Tuổi thọ pin |
80 giờ sử dụng liên tục và 12 giờ sạc lại |
|||
|
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -100C đến 400C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
|
Các tính năng |
Chức năng báo hiệu gần hết pin Chức năng bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng |
|||
|
Trọng lượng cân |
11kg |
15kg |
26kg |
|
|
Trọng lượng vận chuyển |
13kg |
17kg |
29kg |
|
|
Kích thước thùng |
745 x 420 x 185 mm |
915 x 515 x 184 mm |
1025 x 625 x 185 mm |
|
|
Liên hệ |
Chi tiết sản phẩm, vui lòng xem thêm tại candientu.vn Hotline: 0913730819 |
|||
T24P
| Resolution | 20,000 |
| Battery Life | 80 Hours with Rechargeable Battery |
| Outputs | Not applicable |
OVERVIEW
| Resolution | 20,000 |
| Battery Life | 80 Hours with Rechargeable Battery |
| Outputs | Not applicable |
| Second Scale Input | Not applicable |
| Protection Rating | Not applicable |
| Communication | RS232 (Available as an Accessory) |
| Dimensions | 80 mm x 180 mm x 210 mm (LxHxW) |
| Display | Red LED |
| In-use cover | No |
| Legal for Trade | Not applicable |
| Net Weight | 1.4 kg |
| Power | Rechargeable Battery (Included); AC Adapter (Included) |
| Protection Rating | Not applicable |
| Stabilization Time | 1 s |
| Tare Range | To capacity by subtraction |
| Units of Measurement | Kilogram; Gram; Pound |
| Working Environment | 14°F – 104°F, 85%RH, non-condensing (-10°C - 40°C, 85% RH, non-condensing) |
ACCESSORIES
Bảo hành 12 tháng