Tính năng tiêu chuẩn cân đếm điện tử Tscale- AHC
Model |
AHCL 3 |
AHCL 6 |
AHCL 15 |
AHCL 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượn, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
|||
Liên hệ |
Hotline; 0913730819 |
Model |
AHC-3 |
AHC-3Plus |
AHC-6 |
AHC-6Plus |
AHC-15 |
AHC-15Plus |
AHC-30 |
AHC-30Plus |
Display |
20mm dight high LCD, white color LED backlight |
|||||||
Keyboard |
7 keys embossed membrane keyboard |
|||||||
Pan size |
230mmX300mm |
|||||||
Capacities |
3kg |
6kg |
15kg |
30kg |
||||
Tare range |
3kg |
1kg |
6kg |
6kg |
10kg |
10kg |
30kg |
30kg |
Operate temp |
0oC~+40oC |
|||||||
ADC |
sigma delta |
|||||||
ADC update |
≤1/10 second |
|||||||
Housing |
ABS plastic |
|||||||
Max.Divisions |
30000/60000d |
|||||||
Power |
AC adapter(9V/800 mA) internal rechargeable battery(6V/Ah) |
|||||||
Gross weight |
5.1kg |
|||||||
Packing |
Master carton 4 in 1 Gross weight 23.5kg dimension 0.162m3, 40 feet container |
Bảo hành 12 tháng