Máy đo độ nhớt VISCOQC 100 L
Model: VISCOQC 100 L
Hãng: Anton Paar ;Xuất xứ: Áo

Thông số kỹ thuật:
+ Nguyên lý đo: Rotation Viscocity measurement
+ Tính năng Wireless Toolmaster™ : tự động nhận diện cánh khuấy (spindle) tránh việc lựa chọn và lắp sai cánh khuấy (spindle), đảm bảo độ chính xác
+ Thao tác đơn giản: Thao tác gắn/thay spindle bằng 1 tay do có nam châm từ
+ Thang đo độ nhớt: 0.2 đến 6,000,000 [mPa.s] tùy theo bộ cánh khuấy
+ Tốc độ: 0.1 to 200 [rpm]
+ Mô men xoắn tối đa của lò xo: 0.0673 [mNm]
+ Độ chính xác: ±1.0% toàn thang đo
+ Độ lặp lại: ±0.2 %
Phạm vi cung cấp:
+ 1 máy chính VISCOQC 100 - L
+ 1 bộ cánh khuấy L (4 cánh):

Bao gồm:
- Cánh Khuấy L1: độ nhớt từ 15 - 2000 [mPa.s]
- Cánh khuấy L2: độ nhớt từ 50 - 100,000 [mPa.s]
- Cánh khuấy L3: độ nhớt từ 200 - 400,000 [mPa.s]
- Cánh khuấy L4: độ nhớt từ 1000 - 2,000,000 [mPa.s]"