CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 5 SỐ LẺ PX85
Hãng: OHAUS – Mỹ (Sản xuất tại Trung Quốc)
GIỚI THIỆU CÂN PHÂN TÍCH ĐIỆN TỬ 5 SỐ LẺ PX85: Cân được thiết kế chuyên dụng cho phòng phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục...
- Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
- Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính
- Khung bệ cân bằng kim loại đúc, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió mở được 2 bên hông và phía trên có thể tháo rời rất thuận tiện.
- Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định...
- Đồng hồ thật với GLP/GMP
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1; CAN/CSA C22.2 61010-1; ul 61010-1. Tương thích điện từ: IEC/EN 61326-1 Class B, basic environments; FCC part 15 Class A; Canada ICES-003 Class A. Đáp ứng tiêu chuẩn CE; CSA; RCM
- Khả năng cân: 80g (Hiệu chuẩn nội)
- Độ đọc: 0.00001g
- Độ lặp lại: 0.00001g
- Độ tuyến tính: ±0.00002g
- Thời gian ổn định: 4 giây
- Kích thước đĩa cân: Ø 80mm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ
- Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, HjongKong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), 1 custom unit
- Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm, cân động vật, xác định tỷ trọng
- Kích thước: 209 x 321 x 309 mm
- Trọng lượng: 4.5kg
- Nguồn điện: 100 - 240VAC ~ 2000mA, 50/60Hz, 12 – 18VA; output 12VDC 0.5A
Cung cấp bao gồm:
+ Cân phân tích điện tử hiện số chuẩn ngoại model PX85
+ Lồng kính chắn gió, mặt đĩa cân, AC adapter
+ CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
Maximum Capacity | 82 g |
Readability | 0.01 mg |
Pan Size | 80 mm |
Maximum Capacity | 82 g/220 g |
Readability | 0.01 mg; 0.1 mg |
Pan Size | 80 mm |
Internal Calibration | AutoCal™ - Automatic |
Draftshield | Included |
Auxiliary Display Model | Available as an Accessory |
Battery Life | Not applicable |
Communication | USB; RS232 |
Dimensions | 321 mm x 309 mm x 209 mm (LxHxW) |
Display | 2-Line LCD with Backlight |
Inuse cover | Included |
Legal for Trade | No |
Linearity ± | 0.0001 g |
Minimum Weight (USP, 0.1%, typical) | 20 mg |
Net Weight | 10 lb (4.5 kg) |
Pan Construction | Stainless Steel |
Power | AC Adapter (Included) |
Repeatability, typical | 0.02 mg; 0.1 mg |
Stabilization Time | 10 s |
Tare Range | To capacity by subtraction |
Units of Measurement | Singapore Tael; Ounce Troy; Pennyweight; Grain; Kilogram; Tical; Custom; Milligram; Momme; Newton; Taiwan Tael; Gram; Hong Kong Tael; Pound; Tola; Mesghal; Carat; Ounce |
Working Environment | operability guaranteed between 41°F and 104°F; 50°F – 86°F, 80%RH, non-condensing (operability guaranteed between 5°C and 40°C; 10°C – 30°C, 80%RH, non-condensing) |
12 tháng