Cân đếm điện tử là thiết bị rất quan trọng và thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: công nghiệp, y tế dược phẩm, thực phẩm và đóng gói, logistics và quản lý chất lượng. Việc sử dụng cân đếm điện tử giúp chúng ta dễ dàng trong việc phân loại hàng hóa, kiểm đếm số lượng sản phẩm đảm bảo độ chính xác cao
1. Cân đếm điện tử là gì?
- Cân đếm điện tử là một thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để xác định số lượng sản phẩm dựa trên trọng lượng của chúng. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý chia trọng lượng để đo lường số lượng sản phẩm cụ thể một cách chính xác và hiệu quả.
2. Các loại cân đếm điện tử
2.1. Cân đếm số lượng Ricelake- counterpart
Thông số kỹ thuật:
Mức cân đa dạng có thể lựa chọn từ 3kg đến 300kg
Hoạt động bằng AC (hoạt động bằng pin là tùy chọn)
Màn hình truyền đồ họa LCD có đèn nền
Hai cổng RS-232 để kết nối thiết bị ngoại vi
Ethernet TCP/IP
Đầu vào máy quét (RS-232)
Tiện ích phần mềm PC (Revolution®) để thiết lập
Bộ nhớ 150 mục
Tùy chọn: mạng địa phương không dây
pin sạc
Kết nối USB cho bàn phím
Phần mềm Weigh Vault™ để nhập ID, đăng ký dữ liệu và báo cáo
2.2. Cân đếm điện tử Tscale AHC
Thông số kỹ thuật:
- Tính năng tiêu chuẩn cân đếm điện tử Tscale- AHC
- Cân đếm điện tử Tscale gồm model: AHCL3; AHCL 6; AHCL 15; AHCL 30 được thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển.
- Màn hình LCD, đèn backlight 3 cửa sổ, dễ dàng đọc và quan sát kết quả cân
- Nhiều chế độ ứng dụng (cân, đếm mẫu…) và các đơn vị đo
- Bộ nhớ có thể nhớ 10 loại sản phẩm, 3 đèn checkweighing, móc cân phía dưới, khóa lock menu
- Truyền thông RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
Model |
AHCL 3 |
AHCL 6 |
AHCL 15 |
AHCL 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
|||
Liên hệ |
Hotline; 0913730819 |
Specifications Tscale AHC
Model |
AHC-3 |
AHC-3Plus |
AHC-6 |
AHC-6 Plus |
AHC-15 |
AHC-15Plus |
AHC-30 |
AHC-30 Plus |
Display |
20mm dight high LCD, white color LED backlight |
|||||||
Keyboard |
7 keys embossed membrane keyboard |
|||||||
Pan size |
230mmX300mm |
|||||||
Capacities |
3kg |
6kg |
15kg |
30kg |
||||
Tare range |
3kg |
1kg |
6kg |
6kg |
10kg |
10kg |
30kg |
30kg |
Operate temp |
0oC~+40oC |
|||||||
ADC |
sigma delta |
|||||||
ADC update |
≤1/10 second |
|||||||
Housing |
ABS plastic |
|||||||
Max.Divisions |
30000/60000d |
|||||||
Power |
AC adapter(9V/800mA) internal rechargeable battery(6V/Ah) |
|||||||
Gross weight |
5.1kg |
|||||||
Packing |
Master carton 4 in 1 Gross weight 23.5kg dimension 0.162m3, 40 feet container |
Thông số kỹ thuật:
Model |
AHW 3 |
AHW 6 |
AHCW 15 |
AHW 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
2.4. Cân đếm điện tử AHC3
Thông số kỹ thuật:
Model |
AHC 3 |
AHC 6 |
AHC 15 |
AHC 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
2.5. Cân Đếm Điện Tử RiceLake INT500
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân đếm số lượng điện tử: 3kg (2g), 6kg (4g), 15kg (10g), 30kg (20g)
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển
- Vỏ nhựa ABS
- Màn hình LCD, đèn backlight 3 cửa sổ, dễ dàng đọc và quan sát kết quả cân
- Nhiều chế độ ứng dụng (cân, đếm mẫu…) và các đơn vị đo
- Bộ nhớ có thể nhớ 30 loại sản phẩm, 3 đèn checkweighing, móc cân phía dưới
- Truyền thông RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
Model |
||||
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
30 mẫu thư viện |
|||
Tuổi thọ Pin |
80 giờ sử dụng liên tục, 12 giờ sạc lại |
|||
Nguồn cung cấp |
220-240VAC / 50-60Hz, |
|||
Trọng lượng hiệu chuẩn |
Chuẩn ngoài |
|||
Tải trọng an toàn |
150% Tải trọng |
|||
Cổng giao tiếp |
RS232 |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -100C đến 400C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Kích thước đĩa cân |
300 x 225mm |
|||
Kích thước cân |
W x H x D (311 x 327 x 117mm) |
|||
Kích thước thùng cân |
L x W x H (397 x 447 x 195mm) |
|||
Trọng lượng cân |
3.9kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
5.15kg |
2.6. Cân Đếm Điện Tử RiceLake INT400
Thông số kỹ thuật:
- Cân đếm số lượng điện tử INT 400 series bao gồm các model: Model INT400- 3, Model INT400- 6; Model INT400- 15; Model INT400- 30
- Mức cân: 3kg(0.5g); 6kg(1g); 15kg(2g); 30kg(5g)
- Màn hình hiển thị: LCD
- Cân, đếm, Cộng dồn, chuyển đổi đơn vị, tỷ lệ phần trăm
- Có cổng RS232 (option) kết nối máy vi tính/máy in
- Vỏ nhựa ABS, Dĩa cân thép không gỉ dễ vệ sinh lau chùi
Model |
INT400- 3 |
INT400- 6 |
INT400- 15 |
INT400- 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
10g |
20g |
50g |
100g |
Độ đọc (d) |
0.5g |
1g |
2g |
5g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:3000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
0 |
2.7. Cân Đếm Điện Tử Ohaus RC21
Thông số kỹ thuật:
Model |
||||
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải hiển thị |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
30 mẫu thư viện |
|||
Tuổi thọ Pin |
210 giờ sử dụng liên tục, 12 giờ sạc lại |
|||
Nguồn cung cấp |
220-240VAC / 50-60Hz, |
|||
Trọng lượng hiệu chuẩn |
Chuẩn ngoài |
|||
Tải trọng an toàn |
150% Tải trọng |
|||
Cổng giao tiếp |
RS232 |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ -100C đến 400C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ |
|||
Kích thước đĩa cân |
300 x 225mm |
|||
Kích thước cân |
W x H x D (311 x 327 x 117mm) |
|||
Kích thước thùng cân |
L x W x H (397 x 447 x 195mm) |
|||
Trọng lượng cân |
3.9kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
5.15kg |
2.8. Cân Đếm Điện Tử RiceLake INT300
Thông số kỹ thuật:
Model |
||||
Khả năng cân |
3kg |
6kg |
15kg |
30kg |
Độ đọc (d) |
0.5g |
1g |
2g |
5g |
Đơn vị cân |
g, kg, pounds, ounces |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, tính tổng, chechweigh |
|||
Trọng lượng hiệu chuẩn |
Chuẩn ngoài |
|||
Màn hình bộ hiển thị cân |
LCD 6 chữ số, đèn nền backlight, cao 20mm |
|||
Thời gian ổn định |
≤ 3 giây |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
Nhiệt độ từ 00C đến 400C tại độ ẩm tương đối 10% đến 95%, không ngưng tụ |
|||
Nguồn cung cấp |
9VDC 500mA, AC adaptor(100-220VAC / 50-60Hz) |
|||
Tuổi thọ pin |
80/100 giờ, sạc lại 12 giờ |
|||
Thiết kế |
Vỏ nhựa, khay cân bằng thép không gỉ |
|||
Quá tải an toàn |
120% tải trọng |
|||
Kích thước đĩa cân |
250 x 180mm |
|||
Kích thước cân |
W x D x H (250 x 307 x 110mm) |
|||
Kích thước thùng cân |
W x D x H (340 x 160 x 300mm) |
|||
Trọng lượng cân |
3.2 kg |
|||
Trọng lượng vận chuyển |
4 kg |
2.9. Cân Đếm Điện Tử Infinity AHC6
Thông số kỹ thuật:
Model |
AHC- 3 |
AHC- 6 |
AHC- 15 |
AHC- 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân bộ hiển thị cân |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
2.10. Cân Đếm Điện Tử AHW3
Thông số kỹ thuật:
Model |
AHCL 3 |
AHCL 6 |
AHCL 15 |
AHCL 30 |
Khả năng cân |
3000g |
6000g |
15000g |
30000g |
Khối lượng mẫu nhỏ nhất |
2g |
4g |
10g |
20g |
Độ đọc (d) |
0.1g |
0.2g |
0.5g |
1g |
Độ lặp lại |
± 1d |
|||
Độ phân giải bộ hiển thị cân |
1:30000 |
|||
Đơn vị cân |
g, kg, oz, lb, lb:oz |
|||
Thời gian ổn định |
1 giây |
|||
Chế độ ứng dụng cân |
Cân, đếm mẫu, tỷ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng … |
|||
Màn hình hiển thị |
LCD cao 26mm, 3 cửa sổ, đèn backlight, 6 chữ số |
|||
Bộ nhớ |
10 mẫu |
2.11. Cân Đếm Điện Tử Infinity AHC15
Thông số kỹ thuật: